Có 2 kết quả:

顛倒過來 diān dǎo guò lái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ颠倒过来 diān dǎo guò lái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to invert

Từ điển Trung-Anh

to invert